Mô tả
Đặc điểm nổi bật của Máy đo độ ẩm Giấy TK100M:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng: Máy có kích thước cầm tay, trọng lượng nhẹ, giúp người dùng dễ dàng mang theo và thao tác ở nhiều vị trí khác nhau.
- Đầu dò dài: TK100M thường được tích hợp một đầu dò dài 280mm , giúp dễ dàng kiểm tra độ ẩm sâu bên trong các kiện giấy lớn.
- Màn hình LCD kỹ thuật số có đèn nền: Màn hình hiển thị rõ ràng, có đèn nền hỗ trợ giúp người dùng dễ dàng quan sát kết quả đo ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
- Đo lường chính xác: Máy sử dụng phương pháp đo điện trở và có chức năng bù nhiệt độ tự động, đảm bảo độ chính xác cao trong nhiều điều kiện môi trường.
- Phạm vi đo rộng: Thường có dải đo từ 0-95% với độ phân giải 0.1%, cho phép kiểm soát độ ẩm một cách chi tiết.
- Tính năng tiết kiệm pin: Máy có chức năng tắt nguồn bằng tay và tắt nguồn tự động sau một thời gian không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Ứng dụng đa dạng: Không chỉ đo độ ẩm giấy, máy còn có thể dùng cho các vật liệu khác như gỗ, bìa cứng, bột giấy…
Thông số kỹ thuật
- Màn hình: 4 LCD kỹ thuật số.
- Phạm vi đo: 0-95% (hoặc có thể đến 0-90% tùy phiên bản).
- Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ: 0-60°C.
- Độ ẩm: 5%-90% RH.
- Độ phân giải: 0.1.
- Độ chính xác: ± 0.5%.
- Nguyên lý hoạt động: Phương pháp điện trở, tự động bù nhiệt.
- Nguồn cấp: Pin 4×1.5 AAA (UM-4).
- Kích thước: Khoảng 460mm x 75mm x 35mm.
- Trọng lượng: Khoảng 203g (không bao gồm pin).
Cách sử dụng cơ bản
- Bật/tắt nguồn: Nhấn nút “FUN/POWER” để bật máy. Nhấn và giữ khoảng 5 giây để tắt máy.
- Chọn chế độ đo (nếu có): Một số máy có thể có các chế độ đo cho các loại vật liệu khác nhau. Tham khảo sách hướng dẫn để chọn chế độ phù hợp (ví dụ: nhấn và giữ nút khoảng 8 giây, khi màn hình hiển thị CH00… thì dùng nút lên xuống để chọn code tương ứng).
- Tiến hành đo: Đặt đầu dò của máy tiếp xúc trực tiếp và sâu vào vật liệu cần đo.
- Đọc kết quả: Kết quả độ ẩm sẽ hiển thị trên màn hình LCD.
- Chức năng giữ giá trị (HOLD): Nhấn nút “HOLD” để giữ kết quả đo trên màn hình, tiện lợi cho việc ghi chép. Một số máy có thể hiển thị giá trị lớn nhất (“max”) khi bật chức năng này.
